Note 10 Plus xấu giá rẻ – Dành cho khách hàng không quan tâm đến ngoại hình ( sử dụng ốp lưng gắn vào điện thoại là giải quyết được vấn đề ) – Chỉ quan tâm đến chất lượng máy zin nguyên bản
Xem thêm :
Samsung Galaxy Note 10 Plus 5G phiên bản Hàn Quốc – Ngoại hình xấu trầy cấn – Giá rẻ
Note 10 Plus cũ giá rẻ :
- Máy cũ đã qua sử dụng giá rẻ – dành cho khách hàng dùng máy phụ hoặc không quan trọng ngoại hình, hình thức bên ngoài
- Khách hàng chỉ việc sử dụng ốp là là ok
- Chất lượng máy zin nguyên bản
- Samsung Note cũ giá rẻ về ngoại hình, màn hình đẹp nguyên bản ( zin nguyên cây )
Bên trên là Samsung Note 10 Plus 5G xách tay Hàn Quốc, trầy cấn viền, lưng nứt . Nguyên bản chỉ việc gắn ốp lưng sử dụng là như máy đẹp, không lộ ngoại hình
Và dĩ nhiên là giá rẻ và tốt cho nhu cầu và phân khúc từng khách hàng
Hoặc có thể thay thế chính hãng từ TTBH Samsung Việt Nam
Cấu hình Samsung Galaxy Note 10 Plus : Xem thêm tại https://www.samsung.com/
Bộ vi xử lý
-
Tốc độ CPU2.7GHz, 2.4GHz, 1.9GHz
-
Loại CPU8 nhân
Hiển Thị
-
Kích cỡ (Màn hình chính)171.6mm (6.8″ full rectangle) / 170.5mm (6.7″ rounded corners)
-
Độ phân giải (Màn hình chính)3040 x 1440 (Quad HD+)
-
Công nghệ màn hình (màn hình chính)Dynamic AMOLED
-
Độ sâu màu sắc (Màn hình chính)16M
Hỗ trợ S Pen
-
Có (Cử Chỉ/Điều Khiển Từ Xa)
Camera
-
Camera sau – Độ phân giải (Multiple)12.0 MP + 16.0 MP + 12.0 MP + VGA
-
Camera sau – Khẩu độ (Đa khẩu độ)F1.5/F2.4 (Khẩu Độ Kép) , F2.2 , F2.1 , F1.4
-
Camera chính – Tự động lấy nétOK
-
Camera sau – OISCó
-
Camera sau- ZoomZoom quang học 2x , Zoom kỹ thuật số lên đến 10x
-
Camera trước – Độ phân giải10.0 MP
-
Camera trước – Khẩu độF2.2
-
Camera trước – Tự động lấy nétCó
-
Camera chính – FlashCó
-
Độ Phân Giải Quay VideoUHD 4K (3840 x 2160)@60fps
-
Quay Chậm960fps @HD, 240fps @FHD
Bộ nhớ
-
RAM (GB)12
-
ROM (GB)256
-
Bộ nhớ khả dụng (GB) *224.2
-
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoàiMicroSD (Up to 1TB)
Mạng hỗ trợ
-
Số lượng SIMSIM Kép
-
Kích thước SIMSIM Nano (4FF)
-
Loại khe SimSIM 1 + Hybrid (SIM or MicroSD)
-
Infra2G GSM, 3G WCDMA, 3G TD-SCDMA, 4G LTE FDD, 4G LTE TDD
-
2G GSMGSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
-
3G UMTSB1(2100), B2(1900), B4(AWS), B5(850), B8(900)
-
3G TD-SCDMAB34(2010), B39(1880)
-
4G FDD LTEB1(2100), B2(1900), B3(1800), B4(AWS), B5(850), B7(2600), B8(900), B12(700), B13(700), B17(700), B18(800), B19(800), B20(800), B25(1900), B26(850), B28(700), B32(1500), B66(AWS-3)
-
4G TDD LTEB38(2600), B39(1900), B40(2300), B41(2500)
Kết Nối
-
ANT+Có
-
Giao diện USBUSB Type-C
-
Phiên bản USBUSB 3.1 Gen 1
-
Công nghệ định vịGPS, Glonass, Beidou, Galileo
-
EarjackUSB Type-C
-
MHLKhông
-
Wi-Fi802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz, HE80, MIMO, 1024-QAM
-
Wi-Fi DirectOK
-
Phiên bản BluetoothBluetooth v5.0
-
NFCOK
-
PC Sync.Smart Switch (bản dành cho PC)
Hệ điều hành
-
Android
Thông tin chung
-
Hình dạng thiết bịTouch Bar
Cảm biến
-
Gia tốc, Áp suất kế, Cảm biến vân tay, Cảm biến Gyro, Cảm biến Geomagnetic, Cảm biến Hall, Cảm biến ánh sáng RGB, Cảm biến tiệm cận
Đặc điểm kỹ thuật
-
Kích thước (HxWxD, mm)162.3 x 77.2 x 7.9
-
Trọng lượng (g)196
Pin
-
Thời gian sử dụng Internet (LTE) (Hours)Lên tới 16
-
Thời gian sử dụng Internet (Wi-Fi) (Giờ)Lên tới 17
-
Thời gian phát lại Video (Giờ, Wireless)Up to 20
-
Dung lượng pin (mAh, Typical)4300
-
Có thể tháo rờiKhông
-
Thời gian phát Audio (Giờ, Wireless)Up to 62
-
Thời gian thoại (4G LTE) (Giờ)Lên tới 28
Âm thanh và Video
-
Hỗ Trợ Âm Thanh NổiCó
-
Định Dạng Phát VideoMP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
-
Độ Phân Giải Phát VideoUHD 8K (7680 x 4320)@30fps
-
Định Dạng Phát Âm thanhMP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA, DFF, DSF, APE
Dịch vụ và Ứng dụng
-
Hỗ trợ GearGalaxy Buds, Galaxy Fit, Galaxy Fit e, Galaxy Watch, Galaxy Watch Active, Gear Circle (Hỗ trợ quản lý), Gear Fit, Gear Fit2, Gear Fit2 Pro, Gear Sport, Gear1, Gear2, Gear2 Neo, Gear S, Gear S2, Gear S3, Gear IconX, Gear IconX (2018), Gear 360, Gear 360 (2017)
-
Hỗ trợ Samsung DeXCó
-
S-VoiceKhông
-
Mobile TVKhông