Giá chính thức Galaxy S22 series – Giá chính thức Trừ quà
- Đặt trước bộ ba Galaxy S22 Series – Galaxy S22|GalaxyS22+|Galaxy S22 Ultra
- Cách thức đặt hàng trước, đặt hàng online giá trừ quà
Giá chính thức Galaxy S22 series
Đặt trước Galaxy S22 series giá rẻ hơn lên đến 6 Triệu
Sau khi giá chính thức được công bố, trừ thẳng chương trình hãng, khách hàng sẽ mua được với giá rẻ hơn 5-6 triệu đồng
Thời gian từ 17/02/2022 đến 03/03/2022. Giao hàng ngày 04/03/2022 có thể sau vài ngày nếu có phát sinh từ hãng. Bảo hành chính hãng 12 tháng
Khách hàng lưu ý hết thời gian Pre-order giá sẽ quay về giá đề nghị bán lẻ và chúng ta chỉ mua được giá tốt trong thời gian đặt hàng trước
Thông số kỹ thuật Galaxy S22 | Galaxy S22+ | Galaxy S22 Ultra
Galaxy S22 | Galaxy S22+ | Galaxy S22 Ultra | |
Màu sắc | |||
Kích thước | 146 x 70.6 x 7.6 mm (5.75 x 2.78 x 0.30 in) | 157.4 x 75.8 x 7.6 mm (6.20 x 2.98 x 0.30 in) | 163.3 x 77.9 x 8.9 mm (6.43 x 3.07 x 0.35 in) |
Màn hình | Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1300 nits (peak) Tần số quét 120HZ | Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1750 nits (peak) Tần số quét 120HZ | Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1750 nits (peak) Tần số quét 120HZ |
Kích thước màn hình | 6.1 inches | 6.6 inches | 6.8 inches |
Hệ điều hành | Android 12, One UI 4.1 | Android 12, One UI 4.1 | Android 12, One UI 4.1 |
Trọng lượng | 167g | 195g | 228g |
Chipset/Vi xử lý | Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) | Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) | Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) |
Bộ nhớ trong/RAM | 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM | 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM | 128GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM, 1TB 12GB RAM |
Bảo mật | Mở khóa khuôn mặt. Vân tay dưới màn hình | Mở khóa khuôn mặt. Vân tay dưới màn hình | Mở khóa khuôn mặt. Vân tay dưới màn hình |
Pin | Li-Ion 3700 mAh | Li-Ion 4500 mAh | Li-Ion 5000 mAh |
5G | 5G | 5G | 5G |
Camera trước | 10 MP Facebeauty HDR DualPixel Selfie góc rộng | 10 MP Facebeauty HDR DualPixel Selfie góc rộng | 40 MP Facebeauty HDR DualPixel Selfie góc rộng |
Camera sau | Camera chính : 50 MP Góc siêu rộng : 12 MP Tele : 10 MP | Camera chính : 50 MP Góc siêu rộng : 12 MP Tele : 10 MP | Camera chính : 108 MP Góc siêu rộng : 12 MP Tele : 10 MP Tiềm vọng : 10 MP |