Samsung Note 10 Plus cũ
Samsung Note 10 Plus cũ – TheTekCoffee
Samsung Note 10 Plus cũ tại TheTekCoffee là Note 10 Plus 5G cũ phiên bản xách tay Hàn Quốc – Bộ nhớ trong 256GB | 512GB – RAM 12GB – Ngoại hình đẹp 98.8% ( ngoại hình vẫn còn tương đối đẹp ) – ZIN NGUYÊN BẢN
Samsung Note 10 Plus
Mua Samsung Note 10 Plus cũ tại TheTekCoffee – Giá rẻ
Mua Samsung Note 10 Plus cũ tại TheTekCoffee khách hàng sẽ nhận lại được chất lượng cao nhất – ZIN NGUYÊN BẢN
Giá Samsung Note 10 Plus cũ bao nhiêu ?
Giá Samsung Note 10 Plus cũ đến thời điểm hiện tại đã rẻ – Khách hàng có rất nhiều sự lựa chọn. Lưu ý chỉ nên mua hàng ZIN NGUYÊN BẢN để đảm bảo quyền lợi người tiêu dùng kèm với chất lượng được đảm bảo, sử dụng lâu dài
-
Giá Samsung Note 10 Plus cũ 256GB : 8.990.000
-
Giá Samsung Note 10 Plus cũ 512GB : 9.990.000
Hình ảnh Samsung Note 10 Plus cũ
Cấu hình Samsung Note 10 Plus
Bộ vi xử lý
-
Tốc độ CPU2.7GHz, 2.4GHz, 1.9GHz
-
Loại CPU8 nhân
Hiển Thị
-
Kích cỡ (Màn hình chính)171.6mm (6.8″ full rectangle) / 170.5mm (6.7″ rounded corners)
-
Độ phân giải (Màn hình chính)3040 x 1440 (Quad HD+)
-
Công nghệ màn hình (màn hình chính)Dynamic AMOLED
-
Độ sâu màu sắc (Màn hình chính)16M
Hỗ trợ S Pen
-
Có (Cử Chỉ/Điều Khiển Từ Xa)
Camera
-
Camera sau – Độ phân giải (Multiple)12.0 MP + 16.0 MP + 12.0 MP + VGA
-
Camera sau – Khẩu độ (Đa khẩu độ)F1.5/F2.4 (Khẩu Độ Kép) , F2.2 , F2.1 , F1.4
-
Camera chính – Tự động lấy nétOK
-
Camera sau – OISCó
-
Camera sau- ZoomZoom quang học 2x , Zoom kỹ thuật số lên đến 10x
-
Camera trước – Độ phân giải10.0 MP
-
Camera trước – Khẩu độF2.2
-
Camera trước – Tự động lấy nétCó
-
Camera chính – FlashCó
-
Độ Phân Giải Quay VideoUHD 4K (3840 x 2160)@60fps
-
Quay Chậm960fps @HD, 240fps @FHD
Bộ nhớ
-
RAM (GB)12
-
ROM (GB)256
-
Bộ nhớ khả dụng (GB) *224.2
-
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoàiMicroSD (Up to 1TB)
Mạng hỗ trợ
-
Số lượng SIMSIM Kép
-
Kích thước SIMSIM Nano (4FF)
-
Loại khe SimSIM 1 + Hybrid (SIM or MicroSD)
-
Infra2G GSM, 3G WCDMA, 3G TD-SCDMA, 4G LTE FDD, 4G LTE TDD
-
2G GSMGSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
-
3G UMTSB1(2100), B2(1900), B4(AWS), B5(850), B8(900)
-
3G TD-SCDMAB34(2010), B39(1880)
-
4G FDD LTEB1(2100), B2(1900), B3(1800), B4(AWS), B5(850), B7(2600), B8(900), B12(700), B13(700), B17(700), B18(800), B19(800), B20(800), B25(1900), B26(850), B28(700), B32(1500), B66(AWS-3)
-
4G TDD LTEB38(2600), B39(1900), B40(2300), B41(2500)
Kết Nối
-
ANT+Có
-
Giao diện USBUSB Type-C
-
Phiên bản USBUSB 3.1 Gen 1
-
Công nghệ định vịGPS, Glonass, Beidou, Galileo
-
EarjackUSB Type-C
-
MHLKhông
-
Wi-Fi802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz, HE80, MIMO, 1024-QAM
-
Wi-Fi DirectOK
-
Phiên bản BluetoothBluetooth v5.0
-
NFCOK
-
PC Sync.Smart Switch (bản dành cho PC)
Hệ điều hành
-
Android
Thông tin chung
-
Hình dạng thiết bịTouch Bar
Cảm biến
-
Gia tốc, Áp suất kế, Cảm biến vân tay, Cảm biến Gyro, Cảm biến Geomagnetic, Cảm biến Hall, Cảm biến ánh sáng RGB, Cảm biến tiệm cận
Đặc điểm kỹ thuật
-
Kích thước (HxWxD, mm)162.3 x 77.2 x 7.9
-
Trọng lượng (g)196
Pin
-
Thời gian sử dụng Internet (LTE) (Hours)Lên tới 16
-
Thời gian sử dụng Internet (Wi-Fi) (Giờ)Lên tới 17
-
Thời gian phát lại Video (Giờ, Wireless)Up to 20
-
Dung lượng pin (mAh, Typical)4300
-
Có thể tháo rờiKhông
-
Thời gian phát Audio (Giờ, Wireless)Up to 62
-
Thời gian thoại (4G LTE) (Giờ)Lên tới 28
Âm thanh và Video
-
Hỗ Trợ Âm Thanh NổiCó
-
Định Dạng Phát VideoMP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
-
Độ Phân Giải Phát VideoUHD 8K (7680 x 4320)@30fps
-
Định Dạng Phát Âm thanhMP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA, DFF, DSF, APE
Dịch vụ và Ứng dụng
-
Hỗ trợ GearGalaxy Buds, Galaxy Fit, Galaxy Fit e, Galaxy Watch, Galaxy Watch Active, Gear Circle (Hỗ trợ quản lý), Gear Fit, Gear Fit2, Gear Fit2 Pro, Gear Sport, Gear1, Gear2, Gear2 Neo, Gear S, Gear S2, Gear S3, Gear IconX, Gear IconX (2018), Gear 360, Gear 360 (2017)
-
Hỗ trợ Samsung DeXCó
-
S-VoiceKhông
-
Mobile TVKhông