Samsung Galaxy S22 Plus chính hãng – Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) – Bộ nhớ/RAM : 128GB | 8GB, 256GB | 8GB
- Điện thoại Samsung Galaxy S22 Ultra 5G
- Thu cũ đổi mới Galaxy S22 series
Samsung Galaxy S22 Plus
Galaxy S22 | Galaxy S22+ không khác biệt về ngoại hình so với Galaxy S21 series. Tùy chọn phân khúc dòng S đúng nghĩa cấu hình và giá
Điểm nhấn về nâng cấp cấu hình, thiết kế theo xu hướng thời trang
Vi xử lý Samsung Galaxy S22 Plus
Được trang bị vi xử lý Snapdragon 8 Gen1 so với Exynos như mọi năm, mang đến trải nghiệm hoàn toàn khác so với con Chip từng bị người dùng Việt cũng như người dùng trên toàn thế giới gửi thư đến Samsung với mong muốn tẩy chay dòng Chip này
Hình ảnh thực thế Samsung Galaxy S22 Plus ( S22 + )
Bộ đôi Galaxy S mới nhất thiết kế bên ngoài như bản tiền nhiệm S21, mặt lưng mờ chống bám vân tay với kính Gorilla Glass Victus, khung sườn được làm bằng nhôm
Camera Galaxy S22 Plus
Camera sau trang bị 3 camera, 12MP Camera Góc Siêu Rộng, 50MP Góc Rộng, 10MP Camera Tele. Thu phóng quang học 3x
Camera trước độ phân giải 10MP Camera Selfie
Hình ảnh SAMMOBILE
Màn hình Samsung Galaxy S22 Plus
Màn hình Dynamic AMOLED 2X với Vision Booster trên Galaxy S22 và S22+ có thể đạt độ sáng cao nhất lên đến 1750 nits trên Galaxy S22+ và 1300 nits trên Galaxy S22, Tần số quét 120HZ
Samsung Galaxy S22 Plus có mấy màu
Trang bị 4 màu thời trang, kèm 4 màu độc quyền chỉ có trên samsung.com
- Trắng Phantom
- Hồng Blossom
Bộ ba Galaxy S22 series khác nhau như thế nào ?
Galaxy S22 | Galaxy S22+ | Galaxy S22 Ultra | |
Màu sắc | Trắng Phantom
Đen Phantom
Xanh Zeta
Hồng Blossom |
Trắng Phantom
Đen Phantom
Xanh Zeta
Hồng Blossom |
Đỏ Burgundy
Trắng Phantom
Xanh Zeta |
Kích thước | 146 x 70.6 x 7.6 mm (5.75 x 2.78 x 0.30 in) | 157.4 x 75.8 x 7.6 mm (6.20 x 2.98 x 0.30 in) | 163.3 x 77.9 x 8.9 mm (6.43 x 3.07 x 0.35 in) |
Màn hình | Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1300 nits (peak)Tần số quét 120HZ | Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1750 nits (peak)Tần số quét 120HZ | Dynamic AMOLED 2X, 120Hz, HDR10+, 1750 nits (peak)Tần số quét 120HZ |
Kích thước màn hình | 6.1 inches | 6.6 inches | 6.8 inches |
Hệ điều hành | Android 12, One UI 4.1 | Android 12, One UI 4.1 | Android 12, One UI 4.1 |
Trọng lượng | 167g | 195g | 228g |
Chipset/Vi xử lý | Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) | Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) | Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) |
Bộ nhớ trong/RAM | 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM | 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM | 128GB 8GB RAM, 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM, 1TB 12GB RAM |
Bảo mật | Mở khóa khuôn mặt. Vân tay dưới màn hình | Mở khóa khuôn mặt. Vân tay dưới màn hình | Mở khóa khuôn mặt. Vân tay dưới màn hình |
Pin | Li-Ion 3700 mAh | Li-Ion 4500 mAh | Li-Ion 5000 mAh |
5G | 5G | 5G | 5G |
Camera trước | 10 MP Facebeauty HDR DualPixel Selfie góc rộng |
10 MP Facebeauty HDR DualPixel Selfie góc rộng |
40 MP Facebeauty HDR DualPixel Selfie góc rộng |
Camera sau | Camera chính : 50 MP Góc siêu rộng : 12 MP Tele : 10 MP |
Camera chính : 50 MP Góc siêu rộng : 12 MP Tele : 10 MP |
Camera chính : 108 MP Góc siêu rộng : 12 MP Tele : 10 MP Tiềm vọng : 10 MP |