Exynos 2400 và Snapdragon 8 Gen 3 có gì khác biệt?

Trong lĩnh vực công nghệ di động, cuộc cạnh tranh giữa các nhà sản xuất chip luôn là một chủ đề nóng và thu hút sự quan tâm của người tiêu dùng. Samsung và Qualcomm, hai ông lớn trong ngành này, không ngừng cố gắng để phát triển những sản phẩm chip di động hàng đầu, mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ so sánh hai con chip mới nhất của hai hãng: Exynos 2400 và Snapdragon 8 Gen 3, để hiểu rõ hơn về những điểm khác biệt và ưu điểm của từng loại chip. Qua đó người dùng có thể so sánh Samsung S24, S24+ chip Exynos 2400 và Samsung S24 Ultra chip Snapdragon 8 Gen 3.

Trong lĩnh vực công nghệ di động, cuộc cạnh tranh giữa các nhà sản xuất chip luôn là một chủ đề nóng và thu hút sự quan tâm của người tiêu dùng. Samsung và Qualcomm, hai ông lớn trong ngành này, không ngừng cố gắng để phát triển những sản phẩm chip di động hàng đầu, mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ so sánh hai con chip mới nhất của hai hãng: Exynos 2400 và Snapdragon 8 Gen 3, để hiểu rõ hơn về những điểm khác biệt và ưu điểm của từng loại chip. Qua đó người dùng có thể so sánh Samsung S24, S24+ chip Exynos 2400 và Samsung S24 Ultra chip Snapdragon 8 Gen 3.

Tổng quan về Exynos 2400 và Snapdragon 8 Gen 3

Exynos 2400 và Snapdragon 8 Gen 3 là hai chip di động mới nhất của Samsung và Qualcomm, tương ứng. Exynos 2400 được sản xuất trên tiến trình 4nm thế hệ thứ ba, trong khi Snapdragon 8 Gen 3 là thế hệ mới nhất nhưng là thế hệ thứ hai.

Về cấu trúc, Exynos 2400 có 10 lõi CPU với một lõi Cortex-X4 xung nhịp 3,2GHz, 5 lõi Cortex-A720 và 4 lõi Cortex-A520. Snapdragon 8 Gen 3 cũng có 8 lõi CPU bao gồm một lõi Cortex-X4 xung nhịp 3,3GHz, 5 lõi Cortex-A720 và 2 lõi Cortex-A520.

Cả hai chip đều hỗ trợ bộ nhớ UFS 4.0 và RAM LPDDR5X để tăng tốc độ truyền dữ liệu. Về GPU, Exynos 2400 sử dụng GPU Xclipse 940 dựa trên công nghệ RDNA3 của AMD, trong khi Snapdragon 8 Gen 3 có GPU Adreno 750.

Ở phần tiếp theo, chúng ta sẽ so sánh chi tiết giữa hai con chip này.

Hiệu suất xử lý

Hiệu suất CPU

Về hiệu suất CPU, cả hai vi xử lý đều dùng kiến trúc ARMv9, tuy nhiên có sự khác biệt đáng chú ý.

Exynos 2400 có tổng cộng 10 lõi CPU, bao gồm:

  • 1 lõi Cortex-X4 hoạt động ở tốc độ 3,2GHz
  • 5 lõi Cortex-A720 hoạt động ở tốc độ 2,8GHz
  • 4 lõi Cortex-A520 hoạt động ở tốc độ 2,0GHz

Trong khi đó, Snapdragon 8 Gen 3 có tổng cộng 8 lõi CPU, chi tiết như sau:

  • 1 lõi Cortex-X4 hoạt động ở tốc độ 3,3GHz
  • 5 lõi Cortex-A720 hoạt động ở tốc độ 2,8GHz
  • 2 lõi Cortex-A520 hoạt động ở tốc độ 2,0GHz

Tổng thể, Snapdragon 8 Gen 3 có một lõi Cortex-X4 nhanh hơn so với Exynos 2400, nhưng lại ít lõi hơn. Điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất đa nhiệm, đặc biệt là khi chạy nhiều ứng dụng cùng một lúc.

Hiệu suất GPU

Về GPU, Exynos 2400 sử dụng GPU Xclipse 940 dựa trên công nghệ RDNA3 của AMD, trong khi Snapdragon 8 Gen 3 trang bị GPU Adreno 750.

Theo thông số kỹ thuật, GPU Xclipse 940 trên Exynos 2400 có hiệu suất tính toán tốt hơn so với GPU Adreno 750 trên Snapdragon 8 Gen 3. Điều này có thể mang lại lợi thế trong các tác vụ đòi hỏi tính toán đồ họa nặng, như chơi game, xử lý video 8K, v.v.

Tuy nhiên, GPU Adreno 750 trên Snapdragon 8 Gen 3 cũng hỗ trợ các tính năng tiên tiến như ray tracing và VRS (Variable Rate Shading), giúp cải thiện chất lượng hình ảnh và hiệu suất chơi game.

Hiệu suất Benchmark

Các bài kiểm tra Benchmark cho thấy Snapdragon 8 Gen 3 có hiệu suất tổng thể cao hơn một chút so với Exynos 2400. Tuy nhiên, cần nhớ rằng kết quả Benchmark chỉ mang tính chất tham khảo và hiệu suất thực tế của hai chip sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tối ưu hóa phần mềm, kiến trúc hệ thống, v.v..

Khả năng tiết kiệm năng lượng

Về việc tiết kiệm năng lượng, cả Exynos 2400 và Snapdragon 8 Gen 3 đều sử dụng công nghệ CPU tiên tiến, nhưng có một số điểm khác biệt.

Exynos 2400 có 4 lõi Cortex-A520 tiết kiệm năng lượng, trong khi Snapdragon 8 Gen 3 chỉ có 2 lõi Cortex-A520. Điều này có thể giúp Exynos 2400 tiết kiệm năng lượng tốt hơn, đặc biệt khi xử lý các tác vụ nhẹ.

Cả hai chip đều hỗ trợ các tính năng tiết kiệm năng lượng tiên tiến như Dynamic Voltage and Frequency Scaling (DVFS), cùng với việc tối ưu hóa sử dụng bộ nhớ và các thành phần khác.

Tuy nhiên, hiệu suất tiết kiệm năng lượng của một chip không chỉ phụ thuộc vào thiết kế phần cứng mà còn phụ thuộc vào việc tối ưu hóa phần mềm từ các nhà sản xuất thiết bị. Do đó, hiệu quả thực tế về tiết kiệm năng lượng của hai chip này sẽ được đánh giá khi chúng được tích hợp vào các thiết bị di động.

Khả năng kết nối

Về khả năng kết nối, cả Exynos 2400 và Snapdragon 8 Gen 3 đều có khả năng hỗ trợ kết nối 5G, bao gồm cả 5G mmWave và Sub-6GHz. Tuy nhiên, có một số điểm khác biệt quan trọng.

Snapdragon 8 Gen 3 hỗ trợ kết nối Wi-Fi 7 và Bluetooth 5.4, trong khi Exynos 2400 chỉ hỗ trợ Wi-Fi 6E và Bluetooth 5.3. Điều này có thể giúp tăng tốc độ kết nối Wi-Fi và Bluetooth cho các thiết bị sử dụng Snapdragon 8 Gen 3.

Ngoài ra, Snapdragon 8 Gen 3 còn hỗ trợ NTN (Network Traffic Optimization), một tính năng giúp tối ưu hóa trải nghiệm kết nối mạng, đặc biệt là khi sử dụng các ứng dụng nhạy cảm với độ trễ, như video call, streaming, v.v.

Mặc dù Exynos 2400 không hỗ trợ Wi-Fi 7 và NTN, nhưng vẫn đáp ứng tốt các yêu cầu kết nối của người dùng, đặc biệt là khi kết hợp với các thiết bị 5G.

Tính năng đa phương tiện và AI

Cả Exynos 2400 và Snapdragon 8 Gen 3 đều có tính năng đa phương tiện và trí tuệ nhân tạo tiên tiến.

Về tính năng đa phương tiện, cả hai chip đều hỗ trợ hiển thị QHD+ ở tần số làm mới 144Hz. Tuy nhiên, Exynos 2400 có khả năng hỗ trợ màn hình 4K ở tần số làm mới 120Hz, trong khi Snapdragon 8 Gen 3 chỉ hỗ trợ tối đa màn hình 4K ở tần số làm mới 60Hz.

Ngoài ra, cả hai chip đều hỗ trợ ray tracing và VRS (Variable Rate Shading) để cải thiện chất lượng hình ảnh và hiệu suất chơi game.

Về khả năng xử lý trí tuệ nhân tạo, cả Exynos 2400 và Snapdragon 8 Gen 3 đều tích hợp bộ xử lý AI riêng, giúp tăng cường hiệu suất cho các ứng dụng và tính năng dựa trên trí tuệ nhân tạo như nhận dạng khuôn mặt, chụp ảnh thông minh, v.v.

Tuy nhiên, Snapdragon 8 Gen 3 có ưu điểm trong việc hỗ trợ mã hóa và giải mã video 8K, nhờ có bộ xử lý media mạnh mẽ hơn. Điều này có thể mang lại trải nghiệm xem video 8K tốt hơn cho các thiết bị sử dụng chip này.

Camera và Camera ISP

Về khả năng xử lý ảnh và video, cả Exynos 2400 và Snapdragon 8 Gen 3 đều có các tính năng Camera ISP (Image Signal Processor) tiên tiến.

Exynos 2400 có khả năng hỗ trợ camera lên đến 200MP và có thể xử lý video 8K ở tốc độ 30fps. Ngoài ra, chip này cũng hỗ trợ nhiều tính năng camera tiên tiến như HDR10+, giảm nhiễu theo khung hình đa khung hình, v.v.

Snapdragon 8 Gen 3 cũng có khả năng hỗ trợ camera lên đến 200MP và có thể xử lý video 8K ở tốc độ 60fps. Bên cạnh đó, Snapdragon 8 Gen 3 còn tích hợp bộ xử lý Cognitive ISP, giúp cải thiện chất lượng ảnh thông qua các kỹ thuật trí tuệ nhân tạo tiên tiến.

Tuy nhiên, hiệu suất thực tế của việc chụp ảnh và quay video của cả hai chip này sẽ phụ thuộc vào việc tối ưu hóa phần mềm từ các nhà sản xuất thiết bị.

Đánh giá tổng thể Exynos 2400 và Snapdragon 8 Gen 3

Bằng cách so sánh các thông số kỹ thuật và tính năng, ta có thể nhận thấy rằng cả Exynos 2400 và Snapdragon 8 Gen 3 đều là những con chip di động mạnh mẽ, mang lại nhiều cải tiến và nâng cấp đáng kể so với các thế hệ trước.

Snapdragon 8 Gen 3 được đánh giá cao về hiệu suất CPU, với lõi Cortex-X4 nhanh hơn và khả năng kết nối Wi-Fi 7, Bluetooth 5.4 cùng với tính năng NTN. Về mặt đồ họa, GPU Adreno 750 cũng cung cấp hiệu suất chơi game tốt.

Trong khi đó, Exynos 2400 có ưu điểm về số lượng lõi CPU nhiều hơn, khả năng xử lý ảnh và video 8K tốt, cùng với GPU Xclipse 940 dựa trên công nghệ RDNA3 của AMD, hứa hẹn mang lại hiệu suất đồ họa ấn tượng.

Về khả năng tiết kiệm năng lượng, cả hai chip đều có điểm mạnh riêng, nhưng hiệu suất thực tế sẽ phụ thuộc vào việc tối ưu hóa phần mềm từ các nhà sản xuất thiết bị.

Tóm lại, cả Exynos 2400 và Snapdragon 8 Gen 3 đều là những con chip di động mạnh mẽ, với ưu và nhược điểm riêng. Sự lựa chọn cuối cùng sẽ phụ thuộc vào nhu cầu và ưu tiên cá nhân của người dùng, cũng như việc tối ưu hóa từ các nhà sản xuất thiết bị.

Nên mua S24 chip Exynos 2400 hay S24 Ultra chip Snapdragon 8 Gen 3 ?

Exynos 2400 và Snapdragon 8 Gen 3 là hai vi xử lý di động mới nhất, mang lại nhiều cải tiến đáng kể trong lĩnh vực công nghệ di động. Hiện tại, cả hai chip đều có điểm mạnh và yếu riêng biệt, phục vụ cho các nhu cầu và ưu tiên khác nhau của người dùng.

Với Exynos 2400, điểm đáng chú ý là sự nâng cao về hiệu suất xử lý đa nhiệm và đồ họa, đặc biệt là việc tích hợp GPU Xclipse 940 dựa trên công nghệ RDNA3 của AMD. Chip này cũng hứa hẹn mang lại trải nghiệm chơi game và xem video ấn tượng trên thiết bị di động.

Trong khi đó, Snapdragon 8 Gen 3 của Qualcomm tập trung vào hiệu suất CPU mạnh mẽ, kết nối 5G tiên tiến, và khả năng hỗ trợ mã hóa/giải mã video 8K. Điều này giúp chip này đáp ứng tốt cho các ứng dụng đòi hỏi sự mạnh mẽ về xử lý đa phương tiện.

Tuy nhiên, quyết định chọn giữa Exynos 2400 và Snapdragon 8 Gen 3 cuối cùng sẽ phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của người dùng, cũng như sự tối ưu hóa từ các nhà sản xuất khi tích hợp chip vào sản phẩm của mình. Cả hai đều là lựa chọn mạnh mẽ cho thế hệ chip di động tiếp theo, và hứa hẹn mang lại trải nghiệm tuyệt vời cho người dùng trên toàn cầu.

Với Galaxy S24 sở hữu chip Exynos 2400 RAM 8GB dành cho người dùng có nhu cầu sử dụng cơ bản trong khi đó RAM 12GB trên S24+ chip Exynos 2400 đáp ứng cao hơn với nhu cầu cơ bản của người dùng. Galaxy S24 Ultra thuộc dòng cao cấp với RAM 12GB và chip Snapdragon 8 Gen 3 chắc chắn là lựa chọn tối ưu về sức mạnh xử lý và bút S Pen có thể vẻ những ý tưởng của bạn bất kỳ lúc nào.

Có một điều lưu ý nữa là Galaxy S24 và S24+ tại Mỹ, Canada và Trung Quốc được trang bị riêng chip Snapdragon 8 Gen 3 và RAM lên tới 12GB, đây là lựa chọn tốt nhưng bạn chỉ có thể mua nó qua hình thức xách tay.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *